くだもの目次 日本の飲食店で働く為に必要な日本語 単語編ベトナム語訳 イチゴHành tây パイナップルquả dứa リンゴquả táo バナナchuối キウィquả kiwi オレンジquả cam みかんquýt グレープフルーツbưởi chùm レモンChanh ライムchanh lá cam マンゴーquả xoài パパイヤquả đu đủ サクランボquả anh đào ラズベリーquả mâm xôi ブルーベリーviệt quất xanh 桃quả đào ウメquả mậi すももMận プラムquả mận 梨Lê nhật 洋梨quả lê ブドウnho マスカットMuscat メロンdưa bở スイカdưa hấu 柿quả hồng 栗hạt dẻ ライチquả vải