海外にいると一番怖いのが病気です。

今日は薬に関する単語を勉強しました。


参考になりますように爆笑


thuốc đau đầu: 頭痛薬

thuốc ngủ: 睡眠薬

thuốc an thần: 鎮静剤

thuốc kháng sinh: 抗生剤

thuốc giảm sưng: 湿布薬

thuốc đường ruột: 整腸薬

thuốc đau bao tử: 胃腸薬

thuốc trị hen suyễn: 喘息の薬

thuốc cảm: 風邪薬

thuốc bổ: ビタミン剤

thuốc say tàu xe: 乗り物酔いの薬

thuốc ho: 咳止め薬

thuốc trị ngứa: かゆみの薬



痛い:đau (ダオ)

頭が痛い: đau đầu (ダオ ドウ)

              : nhức đầu (ヌッ ダオ)

喉が痛い:đau họng (ダオ ホン)

歯が痛い:đau răng (ダオ ザン)

お腹痛い:đau bụng (ダオ ブン)

熱がある:có sốt (コ ソッ)

便秘: táo bón (タオ ボン)

車酔い:say xe (サイ セ)

嘔吐: ói (オイ)

妊娠: có thai (コ タイ)


以上、常備薬💊と軽い病気に関する単語です。